Giá chung cư Times City - P1
Thứ Hai, 4 tháng 8, 2014
Cập nhật bảng giá Times City ngày 4/8/2014 như sau:
Ở Phần đầu chúng tôi xin đưa ra danh sách bảng giá chung cư Times City tòa T9 với các căn hộ có diện tích 52.5m2, 53.4m2 và 82m2:
Căn hộ Times City Tòa 9 Tầng 09 : còn 7 căn diện tích 53m2 giá 1.9 tỷ VND.
HaThanhKs là đại lý phân phối ủy quyền chính thức của tập đoàn Vingroup mở bán các căn hộ tại chung cư Times City tòa T7, T8, T9, T10 với giá gốc và nhiều ưu đãi lớn.
Ở Phần đầu chúng tôi xin đưa ra danh sách bảng giá chung cư Times City tòa T9 với các căn hộ có diện tích 52.5m2, 53.4m2 và 82m2:
Căn hộ Times City Tòa 9 Tầng 09 : còn 7 căn diện tích 53m2 giá 1.9 tỷ VND.
Căn hộ Times City Tòa 9 Tầng 11 còn
4 căn diện tích 53m2 giá 1.9 tỷ VND.
Căn hộ Times City Tòa 9 Tầng 12A còn
4 căn diện tích 53m2 giá 1.9 tỷ VND.
Căn hộ Times City Tòa 9 Tầng
21,23,27 còn 25 căn diện tích 53m2 giá 1.9 tỷ VND.
Căn hộ Times City Tòa 9 diện tích 82m2 giá 2.9 tỷ đến
3.1 tỷ bao gồm 37 căn.
HaThanhKs là đại lý phân phối ủy quyền chính thức của tập đoàn Vingroup mở bán các căn hộ tại chung cư Times City tòa T7, T8, T9, T10 với giá gốc và nhiều ưu đãi lớn.
Liên hệ trực tiếp đến chủ sàn giao dịch Ms. Chi Hotline : 0988535853 - 0916861190.
Địa chỉ: Tower T26 - 458 Minh Khai - Quận hai Bà Trưng - Hà Nội.
Bảng giá căn hộ Times City T9 Tầng 8 diện tích 53m2
|
||||||||
Mã căn
|
Tòa
|
Tầng
|
căn
|
Hướng
|
Diện tích TT
|
Đơn giá tim tường
|
Tổng tiền gồm VAT và KPBT
|
Ghi chú
|
T090804
|
T09
|
08
|
04
|
Bắc
|
52.5
|
32,950,000
|
1,930,762,701
|
|
T090810
|
T09
|
08
|
10
|
Bắc
|
53.4
|
32,950,000
|
1,963,861,490
|
|
T090812
|
T09
|
08
|
12
|
Bắc
|
53.2
|
32,950,000
|
1,956,506,204
|
|
T090812A
|
T09
|
08
|
12A
|
Nam
|
53.2
|
33,350,000
|
1,980,339,804
|
|
T090812B
|
T09
|
08
|
12B
|
Bắc
|
53.2
|
32,950,000
|
1,956,506,204
|
|
T090816
|
T09
|
08
|
16
|
Bắc
|
53.4
|
32,950,000
|
1,963,861,490
|
|
T090822
|
T09
|
08
|
22
|
Bắc
|
52.5
|
32,950,000
|
1,930,762,701
|
|
Bảng giá căn hộ Times City T9 Tầng 11 53m2
|
||||||||
Mã căn
|
Tòa
|
Tầng
|
căn
|
Hướng
|
Diện tích TT
|
Đơn giá tim tường
|
Tổng tiền gồm VAT và KPBT
|
Ghi chú
|
T091104
|
T09
|
11
|
04
|
Bắc
|
52.5
|
33,114,750
|
1,940,450,001
|
|
T091110
|
T09
|
11
|
10
|
Bắc
|
53.4
|
32,950,000
|
1,963,861,490
|
|
T091112B
|
T09
|
11
|
12B
|
Bắc
|
53.2
|
32,950,000
|
1,956,506,204
|
|
T091116
|
T09
|
11
|
16
|
Bắc
|
53.4
|
32,950,000
|
1,963,861,490
|
|
Bảng giá căn hộ Times City T9 Tầng 12A diện tích 53m2
|
||||||||
Mã căn
|
Tòa
|
Tầng
|
căn
|
Hướng
|
Diện tích TT
|
Đơn giá tim tường
|
Tổng tiền gồm VAT và KPBT
|
Ghi chú
|
T0912A10
|
T09
|
12A
|
10
|
Bắc
|
53.4
|
31,550,000
|
1,880,130,290
|
|
T0912A12
|
T09
|
12A
|
12
|
Bắc
|
53.2
|
31,550,000
|
1,873,088,604
|
|
T0912A12B
|
T09
|
12A
|
12B
|
Bắc
|
53.2
|
31,550,000
|
1,873,088,604
|
|
T0912A16
|
T09
|
12A
|
16
|
Bắc
|
53.4
|
31,550,000
|
1,880,130,290
|
|
Bảng giá căn hộ Times City T9 Tầng 15,16 diện tích 53m2
|
||||||||
Mã căn
|
Tòa
|
Tầng
|
căn
|
Hướng
|
Diện tích TT
|
Đơn giá tim tường
|
Tổng tiền gồm VAT và KPBT
|
Ghi chú
|
T091512
|
T09
|
15
|
12
|
Bắc
|
53.2
|
32,950,000
|
1,956,506,204
|
|
T091512B
|
T09
|
15
|
12B
|
Bắc
|
53.2
|
32,950,000
|
1,956,506,204
|
|
T091516
|
T09
|
15
|
16
|
Bắc
|
53.4
|
32,950,000
|
1,963,861,490
|
|
T091604
|
T09
|
16
|
04
|
Bắc
|
52.5
|
32,950,000
|
1,930,762,701
|
|
T091610
|
T09
|
16
|
10
|
Bắc
|
53.4
|
32,950,000
|
1,963,861,490
|
|
T091612
|
T09
|
16
|
12
|
Bắc
|
53.2
|
32,950,000
|
1,956,506,204
|
|
T091612A
|
T09
|
16
|
12A
|
Nam
|
53.2
|
33,350,000
|
1,980,339,804
|
|
T091612B
|
T09
|
16
|
12B
|
Bắc
|
53.2
|
32,950,000
|
1,956,506,204
|
|
T091616
|
T09
|
16
|
16
|
Bắc
|
53.4
|
32,950,000
|
1,963,861,490
|
|
T091622
|
T09
|
16
|
22
|
Bắc
|
52.5
|
32,950,000
|
1,930,762,701
|
|
Bảng giá căn hộ Times City T9 Tầng 21,23,27 diện tích 53m2
|
||||||||
Mã căn
|
Tòa
|
Tầng
|
căn
|
Hướng
|
Diện tích TT
|
Đơn giá tim tường
|
Tổng tiền gồm VAT và KPBT
|
Ghi chú
|
T092109
|
T09
|
21
|
09
|
Nam
|
53.4
|
33,178,500
|
1,977,527,618
|
|
T092110
|
T09
|
21
|
10
|
Bắc
|
53.4
|
32,450,000
|
1,933,957,490
|
|
T092111
|
T09
|
21
|
11
|
Nam
|
53.2
|
33,178,500
|
1,970,121,148
|
|
T092112
|
T09
|
21
|
12
|
Bắc
|
53.2
|
32,450,000
|
1,926,714,204
|
|
T092112A
|
T09
|
21
|
12A
|
Nam
|
53.2
|
33,178,500
|
1,970,121,148
|
|
T092112B
|
T09
|
21
|
12B
|
Bắc
|
53.2
|
32,450,000
|
1,926,714,204
|
|
T092115
|
T09
|
21
|
15
|
Nam
|
53.4
|
33,178,500
|
1,977,527,618
|
|
T092116
|
T09
|
21
|
16
|
Bắc
|
53.4
|
32,450,000
|
1,933,957,490
|
|
T092304
|
T09
|
23
|
04
|
Bắc
|
52.5
|
32,250,000
|
1,889,602,701
|
|
T092309
|
T09
|
23
|
09
|
Nam
|
53.4
|
32,650,000
|
1,945,919,090
|
|
T092310
|
T09
|
23
|
10
|
Bắc
|
53.4
|
32,250,000
|
1,921,995,890
|
|
T092311
|
T09
|
23
|
11
|
Nam
|
53.2
|
32,650,000
|
1,938,631,004
|
|
T092312
|
T09
|
23
|
12
|
Bắc
|
53.2
|
32,250,000
|
1,914,797,404
|
|
T092312A
|
T09
|
23
|
12A
|
Nam
|
53.2
|
32,650,000
|
1,938,631,004
|
|
T092312B
|
T09
|
23
|
12B
|
Bắc
|
53.2
|
32,250,000
|
1,914,797,404
|
|
T092316
|
T09
|
23
|
16
|
Bắc
|
53.4
|
32,250,000
|
1,921,995,890
|
|
T092704
|
T09
|
27
|
04
|
Bắc
|
52.5
|
31,550,000
|
1,848,442,701
|
|
T092709
|
T09
|
27
|
09
|
Nam
|
53.4
|
31,950,000
|
1,904,053,490
|
|
T092710
|
T09
|
27
|
10
|
Bắc
|
53.4
|
31,550,000
|
1,880,130,290
|
|
T092711
|
T09
|
27
|
11
|
Nam
|
53.2
|
31,950,000
|
1,896,922,204
|
|
T092712
|
T09
|
27
|
12
|
Bắc
|
53.2
|
31,550,000
|
1,873,088,604
|
|
T092712A
|
T09
|
27
|
12A
|
Nam
|
53.2
|
31,950,000
|
1,896,922,204
|
|
T092712B
|
T09
|
27
|
12B
|
Bắc
|
53.2
|
31,550,000
|
1,873,088,604
|
|
T092715
|
T09
|
27
|
15
|
Nam
|
53.4
|
31,950,000
|
1,904,053,490
|
|
T092716
|
T09
|
27
|
16
|
Bắc
|
53.4
|
31,550,000
|
1,880,130,290
|
Bảng giá căn hộ Times City T9 diện tích 82m2
|
||||||||
Mã căn
|
Tòa
|
Tầng
|
căn
|
Hướng
|
Diện tích TT
|
Đơn giá tim tường
|
Tổng tiền gồm VAT và KPBT
|
Ghi chú
|
T090407
|
T09
|
04
|
07
|
Nam
|
82.1
|
32,950,000
|
3,019,345,100
|
|
T090408
|
T09
|
04
|
08
|
Bắc
|
82.1
|
32,550,000
|
2,982,564,300
|
|
T090618
|
T09
|
06
|
18
|
Bắc
|
82.1
|
32,950,000
|
3,019,345,100
|
|
T090620
|
T09
|
06
|
20
|
Bắc
|
82.1
|
32,950,000
|
3,019,345,100
|
|
T090818
|
T09
|
08
|
18
|
Bắc
|
82.1
|
33,950,000
|
3,111,297,100
|
|
T090820
|
T09
|
08
|
20
|
Bắc
|
82.1
|
33,950,000
|
3,111,297,100
|
|
T090918
|
T09
|
09
|
18
|
Bắc
|
82.1
|
33,950,000
|
3,111,297,100
|
|
T091118
|
T09
|
11
|
18
|
Bắc
|
82.1
|
34,119,750
|
3,126,905,952
|
|
T0912A08
|
T09
|
12A
|
08
|
Bắc
|
82.1
|
32,550,000
|
2,982,564,300
|
|
T0912A17
|
T09
|
12A
|
17
|
Nam
|
82.1
|
32,950,000
|
3,019,345,100
|
|
T0912A19
|
T09
|
12A
|
19
|
Nam
|
82.1
|
32,950,000
|
3,019,345,100
|
|
T0912A18
|
T09
|
12A
|
18
|
Bắc
|
82.1
|
32,550,000
|
2,982,564,300
|
|
T0912A20
|
T09
|
12A
|
20
|
Bắc
|
82.1
|
32,550,000
|
2,982,564,300
|
|
T0912B06
|
T09
|
12B
|
06
|
Bắc
|
82.1
|
32,550,000
|
2,982,564,300
|
|
T0912B18
|
T09
|
12B
|
18
|
Bắc
|
82.1
|
32,550,000
|
2,982,564,300
|
|
T091506
|
T09
|
15
|
06
|
Bắc
|
82.1
|
33,950,000
|
3,111,297,100
|
|
T091618
|
T09
|
16
|
18
|
Bắc
|
82.1
|
33,950,000
|
3,111,297,100
|
|
T091620
|
T09
|
16
|
20
|
Bắc
|
82.1
|
33,950,000
|
3,111,297,100
|
|
T091806
|
T09
|
18
|
06
|
Bắc
|
82.1
|
33,950,000
|
3,111,297,100
|
|
T092106
|
T09
|
21
|
06
|
Bắc
|
82.1
|
33,617,250
|
3,080,700,072
|
|
T092108
|
T09
|
21
|
08
|
Bắc
|
82.1
|
33,617,250
|
3,080,700,072
|
|
T092120
|
T09
|
21
|
20
|
Bắc
|
82.1
|
33,617,250
|
3,080,700,072
|
|
T092306
|
T09
|
23
|
06
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092320
|
T09
|
23
|
20
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092406
|
T09
|
24
|
06
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092408
|
T09
|
24
|
08
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092508
|
T09
|
25
|
08
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092518
|
T09
|
25
|
18
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092520
|
T09
|
25
|
20
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092606
|
T09
|
26
|
06
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092608
|
T09
|
26
|
08
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092618
|
T09
|
26
|
18
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092620
|
T09
|
26
|
20
|
Bắc
|
82.1
|
33,250,000
|
3,046,930,700
|
|
T092705
|
T09
|
27
|
05
|
Nam
|
82.1
|
32,950,000
|
3,019,345,100
|
|
T092706
|
T09
|
27
|
06
|
Bắc
|
82.1
|
32,550,000
|
2,982,564,300
|
|
T092708
|
T09
|
27
|
08
|
Bắc
|
82.1
|
32,550,000
|
2,982,564,300
|
|
T092720
|
T09
|
27
|
20
|
Bắc
|
82.1
|
32,550,000
|
2,982,564,300
|
Danh sách giá các căn hộ Times City tòa T8 Chúng tôi cập nhật tại phần 2
Xem Thêm
+ Giá chung cư Times City - P2
+ Bán chung cư Times City
HaThanhKS – ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI TẬP ĐOÀN VINGROUP
Địa chỉ: Tower T26 - 459 Minh Khai – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
Hotline: 0988535853 - 0916861190
Hotline: 0988535853 - 0916861190
Đăng nhận xét